Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 1.93 | 0.5 | 9268 | 26 | 15 |
game | 1.26 | 0.1 | 6460 | 23 | 4 |
di | 0.64 | 0.2 | 6364 | 15 | 2 |
động | 0.31 | 0.5 | 8685 | 65 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 1.29 | 0.9 | 1412 | 71 |
game di động xuất sắc nhất | 1.72 | 0.2 | 8200 | 75 |
game di động hay | 1.37 | 0.5 | 8025 | 19 |
chơi game trên ổ cứng di động | 1.1 | 0.6 | 30 | 63 |
ổ cứng di động chơi game | 1.06 | 0.4 | 8701 | 78 |
thế giới di động game | 0.54 | 0.9 | 7711 | 9 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 1.81 | 0.6 | 5794 | 39 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 1.73 | 0.8 | 7643 | 61 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 1.85 | 0.5 | 2606 | 63 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 1.63 | 0.1 | 7688 | 71 |
bằng đại học xuất sắc | 0.32 | 0.9 | 6188 | 17 |
quản đốc sản xuất | 0.49 | 1 | 9056 | 35 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 0.9 | 0.5 | 770 | 80 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 0.36 | 0.3 | 6592 | 52 |
xuất xứ đồng chí | 0.15 | 0.9 | 1713 | 40 |