Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chứng khoán trực tuyến | 0.5 | 0.8 | 8571 | 73 | 29 |
chứng | 0.92 | 1 | 74 | 12 | 7 |
khoán | 1.4 | 0.3 | 1232 | 51 | 6 |
trực | 1.03 | 0.8 | 4008 | 8 | 6 |
tuyến | 1.56 | 0.5 | 5028 | 86 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chứng khoán trực tuyến | 0.23 | 0.6 | 3447 | 5 |
chứng khoán trực tuyến ssi | 1.09 | 0.9 | 6988 | 94 |
chứng khoán trực tuyến vcbs | 1.14 | 0.9 | 2562 | 42 |
chứng khoán trực tuyến mbs | 0.94 | 0.4 | 7324 | 27 |
chứng khoán trực tuyến hose | 0.46 | 0.5 | 806 | 33 |
chứng khoán trực tuyến fpts | 1.11 | 0.4 | 6872 | 10 |
chứng khoán trực tuyến vps | 0.56 | 0.2 | 6762 | 23 |
bảng giá chứng khoán trực tuyến | 0.53 | 0.5 | 6922 | 5 |
bảng giao dịch chứng khoán trực tuyến | 1.1 | 0.8 | 9819 | 44 |
bảng giá chứng khoán ssi trực tuyến | 0.51 | 0.4 | 6704 | 45 |
bảng chứng khoán trực tuyến | 1.42 | 0.5 | 9252 | 51 |
chỉ số chứng khoán thế giới trực tuyến | 1.24 | 0.1 | 1478 | 80 |
giá chứng khoán trực tuyến | 0.97 | 1 | 7080 | 21 |
xem chứng khoán trực tuyến | 0.67 | 0.8 | 5660 | 89 |
xem bảng giá chứng khoán trực tuyến | 1.19 | 0.6 | 2047 | 94 |