Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chữ ký | 1.35 | 0.8 | 2941 | 33 |
chữ ký điện tử | 0.58 | 0.9 | 5436 | 81 |
chữ nôm | 1.22 | 0.5 | 2457 | 14 |
chữ cái | 0.28 | 0.7 | 4843 | 12 |
chữ hán | 0.7 | 0.3 | 6276 | 74 |
chữ quốc ngữ | 0.8 | 0.3 | 3139 | 14 |
chữ | 0.03 | 0.4 | 3777 | 30 |
chữ ký đẹp | 1.74 | 0.5 | 9511 | 36 |
chữ inox | 1.52 | 0.5 | 1334 | 26 |
chữ kiểu | 0.86 | 0.4 | 2207 | 30 |
chữa lành | 1.03 | 0.1 | 9935 | 47 |
chữ tết | 0.69 | 0.6 | 4242 | 93 |
chữ ký số viettel | 1.6 | 0.1 | 5649 | 63 |
chữ thư pháp | 1.35 | 1 | 7973 | 48 |
chữ a còng | 0.43 | 0.3 | 2529 | 2 |
chữ in hoa | 0.6 | 0.5 | 3903 | 73 |
chữ phúc | 0.62 | 1 | 7975 | 19 |
chữ vạn | 0.99 | 0.9 | 9307 | 68 |
chữ trung quốc | 0.53 | 0.6 | 7543 | 58 |
chữ in đậm | 0.88 | 0.1 | 1980 | 37 |
chữ ký mẫu | 1.19 | 0.6 | 2544 | 32 |
chữ ký số là gì | 0.23 | 0.2 | 3055 | 41 |
chữ người tử tù | 1.76 | 0.7 | 3289 | 14 |
chữ ký số vnpt | 0.24 | 0.9 | 985 | 83 |
chữ đẹp | 0.12 | 1 | 2034 | 97 |
chữ ký email | 1.07 | 0.2 | 9314 | 6 |
chữ ký online | 0.33 | 0.7 | 9744 | 31 |
chữ ký số misa | 0.96 | 0.6 | 4687 | 49 |
chữ ký số fpt | 1.57 | 0.6 | 3776 | 58 |
chữ ký tên đức | 1.24 | 0.7 | 2300 | 20 |
chữ ký gmail | 1.97 | 0.8 | 9384 | 39 |
chữ ký tên trang | 0.86 | 1 | 4034 | 46 |
chữ ký hà | 0.77 | 0.2 | 7911 | 67 |
chữ ký điện tử là gì | 1.68 | 0.9 | 4162 | 51 |
chữ ký phương | 0.84 | 1 | 4689 | 13 |
chữ ký linh | 1.48 | 0.5 | 465 | 62 |
chữ ký email chuyên nghiệp | 1.81 | 0.4 | 4363 | 85 |
chữ ký tên linh | 0.46 | 0.7 | 9846 | 28 |
chữ ký huyền | 0.99 | 0.8 | 4471 | 69 |
chữ ký tên hạnh | 0.29 | 0.1 | 9076 | 87 |
chữ ký số thái sơn | 0.55 | 0.5 | 271 | 51 |
chữ ký vân | 0.08 | 0.6 | 2153 | 75 |
chữ ký số vnpt-ca | 0.68 | 0.7 | 66 | 66 |