Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các kiểu type trong html | 0.38 | 0.8 | 6858 | 42 |
các type trong html | 1.6 | 0.3 | 9882 | 81 |
các kiểu chữ trong html | 0.86 | 0.4 | 4889 | 26 |
các kiểu input trong html | 0.13 | 0.7 | 9390 | 60 |
kiểu chữ trong html | 0.25 | 0.1 | 1943 | 34 |
các kiểu danh sách trong html | 0.35 | 0.6 | 3905 | 16 |
kí tự cách trong html | 1.05 | 0.3 | 4622 | 68 |
các thẻ trong html | 0.2 | 1 | 2068 | 5 |
kí tự trong html | 0.13 | 0.1 | 6718 | 32 |
các màu trong html | 1.69 | 0.7 | 2687 | 53 |
các tag trong html | 1.05 | 0.8 | 4020 | 22 |
cac the trong html | 1.76 | 0.9 | 163 | 96 |
các kiểu chữ trong css | 1.47 | 0.7 | 7893 | 76 |
thay đổi kiểu chữ trong html | 0.75 | 0.5 | 1712 | 83 |
type input trong html | 0.87 | 0.8 | 7199 | 46 |
các font chữ trong html | 0.52 | 0.4 | 6357 | 3 |
các thẻ input trong html | 0.04 | 0.2 | 6570 | 21 |
ky tu trong html | 0.76 | 0.9 | 5760 | 57 |
ký tự trong html | 1.14 | 0.7 | 2677 | 73 |
cách chú thích trong html | 1.87 | 1 | 8840 | 62 |
khai báo css trong html | 1.48 | 0.4 | 9906 | 69 |
cách css trong html | 1.51 | 0.7 | 3810 | 65 |
kẻ ngang trong html | 0.05 | 0.8 | 8656 | 7 |
thẻ cách trong html | 0.25 | 0.2 | 6370 | 14 |