Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diễn viên | 1.07 | 0.7 | 7447 | 86 |
diễn đàn xổ số thần tài | 1.15 | 0.3 | 4147 | 46 |
diễn tập | 0.28 | 0.4 | 6259 | 56 |
diễn đàn | 0.08 | 0.5 | 5532 | 18 |
diễn châu | 0.14 | 0.6 | 5908 | 48 |
diễn châu nghệ an | 1.25 | 0.3 | 4572 | 71 |
diễn viên sam | 0.64 | 0.8 | 6644 | 94 |
diễn giải | 0.24 | 0.9 | 9979 | 28 |
diễn viên thu hà | 0.54 | 1 | 1758 | 100 |
diễn viên thủy phạm | 1 | 1 | 2217 | 59 |
diễn viên anh đức | 1.95 | 0.2 | 2999 | 91 |
diễn viên phim mai | 0.06 | 0.7 | 1102 | 47 |
diễn viên hoàng hà | 1.71 | 0.4 | 336 | 15 |
diễn viên quỳnh anh | 1.14 | 0.8 | 3645 | 94 |
diễn biến hòa bình | 1.99 | 0.3 | 4591 | 67 |
diễn viên phạm quỳnh anh | 1.74 | 0.1 | 3127 | 84 |
diễn đàn thế kỷ | 1.55 | 0.4 | 4755 | 22 |
diễn viên hàn quốc | 0.94 | 0.9 | 3489 | 86 |
diễn viên cát cát | 0.55 | 1 | 8870 | 40 |
diễn viên thanh trúc | 0.83 | 0.8 | 8340 | 55 |
diễn viên thanh hương | 0.4 | 0.6 | 8424 | 39 |
diễn viên việt anh | 1.94 | 0.2 | 1936 | 57 |
diễn viên ngọc lan | 0.8 | 0.6 | 8875 | 50 |
diễn viên hoàng yến | 1.05 | 0.6 | 4748 | 39 |
diễn viên minh cúc | 0.88 | 1 | 9307 | 45 |