Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
fpt chuyển đổi số | 1.77 | 0.6 | 8297 | 18 | 24 |
fpt | 0.12 | 1 | 2864 | 99 | 3 |
chuyển | 1.68 | 0.1 | 5180 | 1 | 8 |
đổi | 0.84 | 0.4 | 7178 | 89 | 6 |
số | 0.84 | 0.5 | 8621 | 78 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
fpt chuyển đổi số | 0.36 | 0.1 | 896 | 60 |
quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp fpt | 0.45 | 1 | 619 | 58 |
fpt long châu chuyển đổi số | 1.84 | 0.2 | 7926 | 1 |
fpt digital chuyển đổi số | 0.65 | 0.2 | 955 | 75 |
chuyển đổi số tại fpt | 0.16 | 0.2 | 2049 | 72 |
sơ đồ tổ chức fpt | 1.94 | 0.1 | 1496 | 84 |
sơ đồ cơ cấu tổ chức fpt | 0.53 | 0.2 | 747 | 27 |
fpt kỹ thuật số tuyển dụng | 1.67 | 0.6 | 9034 | 92 |
sơ đồ tổ chức fpt software | 0.91 | 0.9 | 1080 | 96 |
thi chuyển đổi số | 0.38 | 0.3 | 6378 | 23 |
chuyển đổi số chính phủ | 0.01 | 0.1 | 3547 | 36 |
vẽ chuyển đổi số | 1.34 | 0.6 | 5592 | 100 |
giải pháp chuyển đổi số | 0.87 | 1 | 2811 | 68 |
chủ trương về chuyển đổi số | 1.01 | 0.1 | 2902 | 31 |
điểm chuẩn đh fpt | 1.92 | 0.4 | 4899 | 67 |
số điện thoại fpt | 1.1 | 0.6 | 4930 | 22 |
tư vấn chuyển đổi số | 1.4 | 0.2 | 450 | 2 |
tác động của chuyển đổi số | 1.89 | 0.5 | 8644 | 34 |
đề tài chuyển đổi số | 1.4 | 0.7 | 695 | 65 |
hdu chuyển đổi số | 0.67 | 0.1 | 2518 | 41 |
cai dat chu ky so fpt | 1.44 | 0.5 | 5411 | 33 |
fpt thu cũ đổi mới | 0.52 | 1 | 3247 | 40 |
so dien thoai fpt | 1.76 | 0.4 | 5740 | 61 |
đặc quyền đồng đội fpt | 2 | 0.3 | 6567 | 98 |
điểm chuẩn cao đẳng fpt | 1.25 | 0.2 | 8055 | 68 |