Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hnmu là trường gì | 0.81 | 1 | 8996 | 8 | 22 |
hnmu | 0.46 | 0.2 | 5329 | 9 | 4 |
là | 1.97 | 0.1 | 6688 | 46 | 3 |
trường | 1.86 | 0.4 | 7074 | 29 | 9 |
gì | 1.25 | 0.6 | 3069 | 8 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hnmu là trường gì | 1.39 | 0.3 | 5341 | 60 |
hmu là trường gì | 0.26 | 0.1 | 9937 | 69 |
hnu là trường gì | 1.42 | 0.8 | 1527 | 61 |
tmu là trường gì | 1.07 | 1 | 2576 | 79 |
hcmue là trường gì | 1.79 | 0.5 | 4370 | 23 |
hnue là trường gì | 0.33 | 0.8 | 9032 | 45 |
hcmut là trường gì | 1.31 | 0.3 | 5169 | 23 |
hcmus là trường gì | 0.74 | 0.1 | 6759 | 12 |
vmu là trường gì | 1.46 | 0.4 | 1085 | 80 |
tmu la truong gi | 1.43 | 0.7 | 3524 | 45 |
trường h là trường gì | 0.85 | 0.3 | 1672 | 89 |
hlu là trường gì | 1.6 | 1 | 2870 | 48 |
hiu là trường gì | 1.76 | 0.1 | 8599 | 92 |
nlu là trường gì | 1.08 | 0.4 | 9918 | 17 |
hmu la truong nao | 0.17 | 0.2 | 9021 | 61 |
hanu là trường gì | 1.91 | 0.5 | 4067 | 87 |
ntu là trường gì | 0.11 | 0.6 | 9420 | 86 |
umt là trường gì | 0.54 | 0.1 | 5966 | 60 |
hpu là trường gì | 1.58 | 0.7 | 4744 | 71 |
hcmut la truong gi | 1.19 | 0.6 | 4669 | 18 |
ums là trường gì | 1.06 | 0.6 | 1441 | 31 |
hcmus la truong gi | 1.87 | 0.6 | 8858 | 8 |
hlu la truong gi | 1.53 | 0.6 | 3276 | 69 |
hsu la truong gi | 0.89 | 0.6 | 9744 | 77 |
hiu la truong gi | 1.19 | 0.7 | 9547 | 39 |