Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra từ điển hán nôm | 1.42 | 0.3 | 821 | 92 |
từ điển hán nôm tra từ | 0.15 | 0.6 | 1575 | 98 |
từ điển hán nôm tra tên | 0.36 | 0.5 | 5643 | 77 |
từ điển hán nôm | 0.22 | 0.3 | 7233 | 81 |
tự điển hán nôm | 1.38 | 0.8 | 8247 | 5 |
từ điển hán nôm pdf | 0.84 | 0.5 | 7055 | 84 |
từ điển việt nôm | 1.46 | 0.2 | 7066 | 15 |
tu dien han nom | 1.34 | 0.6 | 5656 | 36 |
tra từ điển hán việt | 1.45 | 0.5 | 4916 | 46 |
từ điển chữ nôm | 0.99 | 0.2 | 5838 | 56 |
tra cuu han nom | 1.2 | 0.5 | 5246 | 53 |
tự điển chữ nôm dẫn giải | 1.78 | 0.1 | 804 | 83 |
từ điển tiếng nôm | 1.77 | 0.1 | 9462 | 48 |
tra từ điển nhật việt | 1.08 | 0.5 | 3286 | 39 |
tủ điện hải nam | 0.86 | 0.9 | 1329 | 40 |
tra từ điển việt | 1.32 | 0.2 | 9978 | 67 |
tu dien han nom thi vien | 0.04 | 0.7 | 835 | 17 |
tem nhãn tủ điện | 0.81 | 0.4 | 551 | 76 |
tu dien chu nom | 0.77 | 0.1 | 9307 | 53 |
hành trang đi tù | 0.22 | 0.9 | 9105 | 80 |
tu dien chu nom dan giai | 1.22 | 0.5 | 2582 | 42 |
đền trần nam định | 1.51 | 0.9 | 4828 | 57 |