Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
truyền thống hiếu thảo | 0.93 | 1 | 6528 | 57 | 30 |
truyền | 0.26 | 0.1 | 4747 | 11 | 8 |
thống | 1.06 | 0.8 | 8495 | 50 | 7 |
hiếu | 0.81 | 0.3 | 924 | 54 | 6 |
thảo | 1.78 | 0.2 | 2412 | 33 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
truyền thống hiếu thảo | 1.12 | 0.9 | 5812 | 72 |