Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chữ in nghiêng css | 1.61 | 0.5 | 7374 | 65 | 21 |
chữ | 1.78 | 0.3 | 931 | 70 | 5 |
in | 1.9 | 1 | 1918 | 96 | 2 |
nghiêng | 0.45 | 0.7 | 5972 | 83 | 8 |
css | 1.9 | 0.1 | 7918 | 3 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chữ in nghiêng css | 1.55 | 0.6 | 5520 | 83 |
thuộc tính chữ in nghiêng trong css | 0.08 | 0.1 | 4435 | 33 |
chữ in nghiêng trong css | 0.22 | 0.7 | 3672 | 79 |
kiểu chữ in nghiêng css | 0.54 | 0.7 | 234 | 97 |
chu nghieng trong css | 1.64 | 0.1 | 3001 | 85 |
in nghieng trong css | 1.61 | 0.2 | 1613 | 14 |
chu in nghieng html | 0.24 | 1 | 8862 | 43 |
chỉnh chữ trong css | 1.21 | 0.1 | 5607 | 17 |
in đậm chữ trong css | 1.77 | 0.5 | 3564 | 62 |
chỉnh cỡ chữ trong css | 0.91 | 0.5 | 2916 | 66 |
kiểu chữ trong css | 1.49 | 0.5 | 5273 | 58 |
căn chữ trong css | 1.3 | 0.3 | 4773 | 55 |
chỉnh cỡ chữ css | 0.14 | 0.1 | 71 | 81 |
cỡ chữ trong css | 1.11 | 0.3 | 3885 | 85 |
định dạng chữ trong css | 0.34 | 1 | 4726 | 71 |
can chu trong css | 1.55 | 0.7 | 2303 | 91 |
ghi chu trong css | 0.16 | 0.8 | 7326 | 78 |
ghi chú trong css | 1.46 | 1 | 9475 | 85 |
căn giữa chữ trong css | 1.99 | 1 | 5676 | 31 |
chinh co chu css | 1.4 | 0.8 | 6554 | 3 |
các kiểu chữ trong css | 0.05 | 0.4 | 5659 | 6 |
can giua chu trong css | 0.3 | 0.5 | 5585 | 86 |
phong chu trong css | 0.24 | 0.8 | 5003 | 32 |
chu nghieng trong html | 1.49 | 0.6 | 355 | 94 |