Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuộc tính internet | 0.42 | 0.7 | 5722 | 22 |
thuộc tính là gì | 1.62 | 0.4 | 2990 | 49 |
thuộc | 1.99 | 1 | 1802 | 62 |
thuộc tính | 0.7 | 0.7 | 9695 | 57 |
thuộc địa | 0.97 | 0.8 | 3774 | 8 |
thuộc tính css | 1.68 | 1 | 8151 | 24 |
thuộc tính đa trị | 1.42 | 1 | 7834 | 25 |
thuộc tính hệ thống | 0.37 | 0.9 | 7144 | 15 |
thuộc tính của pháp luật | 1.88 | 0.4 | 5763 | 11 |
thuộc về tiếng anh | 0.14 | 0.3 | 9184 | 67 |
thuộc tính dẫn xuất là gì | 1.54 | 0.2 | 1557 | 44 |
thuộc tính position trong css | 1.41 | 0.2 | 7020 | 79 |
thuộc tính môi trường | 0.42 | 0.9 | 4872 | 85 |
thuộc tính spoke ratio có ở hình nào | 0.07 | 0.2 | 3477 | 41 |
thuộc tính của hàng hóa | 1.04 | 0.8 | 5341 | 59 |
thuộc địa là gì | 0.47 | 1 | 4140 | 34 |
thuộc tính border trong css | 0.15 | 1 | 5686 | 2 |
thuộc tính đa trị là gì | 1.25 | 0.9 | 2724 | 65 |
thuộc tính tiếng anh là gì | 0.27 | 0.7 | 188 | 74 |
thuộc tính khóa là gì | 0.9 | 0.6 | 5178 | 20 |
thuộc tính là gì csdl | 0.14 | 0.4 | 8453 | 2 |