Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thuộc tính môi trường | 0.58 | 0.2 | 3866 | 78 | 28 |
thuộc | 0.48 | 0.3 | 8848 | 74 | 7 |
tính | 0.82 | 0.3 | 5372 | 10 | 5 |
môi | 0.16 | 0.2 | 3062 | 11 | 4 |
trường | 1.53 | 0.2 | 3970 | 70 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuộc tính môi trường | 0.92 | 1 | 3561 | 36 |
trường sa thuộc tỉnh nào | 0.77 | 0.9 | 6126 | 21 |
truong sa thuoc tinh nao | 1.87 | 0.1 | 1862 | 24 |
công thức tính từ trường | 0.72 | 1 | 8342 | 69 |
thuộc tính thương hiệu | 0.8 | 0.3 | 5774 | 27 |
cô tô thuộc tỉnh nào | 1.54 | 0.7 | 7452 | 86 |
công thức tính điện trường | 0.79 | 1 | 8108 | 57 |
tính thuế bảo vệ môi trường | 1.08 | 0.6 | 1618 | 76 |
đảo trường sa thuộc tỉnh nào | 0.22 | 0.9 | 1700 | 57 |
trường sa thuộc tỉnh thành phố nào | 0.61 | 0.5 | 358 | 37 |
cách tính thuế bảo vệ môi trường | 1.3 | 0.7 | 2957 | 4 |
công thức tính thì tính tăng trưởng | 1.58 | 0.6 | 8273 | 24 |
tính số trước thuế | 0.25 | 1 | 1883 | 62 |
truong gia gioi thuoc tinh nao | 1.25 | 0.3 | 4267 | 46 |
tình trạng thiếu thuốc | 1.88 | 0.2 | 5911 | 92 |
thành phố trực thuộc tỉnh | 1.85 | 0.4 | 8293 | 45 |
cong thuc tinh dien truong | 1.78 | 0.7 | 2236 | 38 |
các tỉnh trực thuộc trung ương | 0.23 | 0.1 | 3642 | 37 |
u minh thượng thuộc tỉnh nào | 0.25 | 1 | 3660 | 96 |
công thức tính lực từ trường | 1.37 | 0.3 | 7368 | 33 |
công thức tính tăng trưởng | 0.65 | 0.6 | 6477 | 32 |
tính tiền trước thuế | 1.25 | 0.8 | 7011 | 47 |
các thành phố trực thuộc tỉnh | 0.81 | 1 | 1352 | 85 |
thổ chu thuộc tỉnh nào | 1.13 | 0.4 | 8863 | 69 |
cong thuc tinh cuong do dien truong | 0.43 | 0.7 | 2900 | 75 |