Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thuộc tính trong class | 1.13 | 1 | 7582 | 5 | 25 |
thuộc | 0.27 | 0.1 | 8467 | 1 | 7 |
tính | 1.01 | 0.8 | 2198 | 78 | 5 |
trong | 1.8 | 0.6 | 2885 | 100 | 5 |
class | 0.57 | 0.6 | 2234 | 36 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuộc tính trong class | 1.06 | 0.3 | 5196 | 21 |
thuộc tính của class trong c++ | 0.24 | 0.8 | 6913 | 57 |
thuộc tính class trong html | 1.83 | 0.8 | 3628 | 75 |
các thuộc tính trong class diagram | 1.69 | 0.9 | 5228 | 41 |
thuộc tính trong css | 0.72 | 0.3 | 5829 | 17 |
các thuộc tính trong css | 0.9 | 0.2 | 160 | 22 |
thuoc tinh trong css | 1.78 | 0.5 | 6989 | 7 |
các thuộc tính css | 0.16 | 0.6 | 4718 | 68 |
các thuộc tính css thông dụng | 1.43 | 0.6 | 6362 | 52 |
thuộc tính trong html | 0.45 | 0.2 | 1301 | 4 |
thuộc tính các thẻ trong html | 0.68 | 0.1 | 797 | 52 |
thuộc tính trong java | 1.43 | 1 | 6015 | 44 |
thuộc tính thẻ a | 0.09 | 0.1 | 8527 | 73 |
thuộc tính đa trị | 1.95 | 0.7 | 2146 | 2 |
các thuộc tính của css | 1.25 | 0.4 | 1610 | 91 |
cac thuoc tinh css | 0.46 | 1 | 1247 | 90 |
thuộc tính order css | 1.91 | 0.3 | 2721 | 78 |
thuộc tính display css | 1.66 | 0.6 | 4160 | 95 |
thuộc tính của thực thể | 0.03 | 1 | 5146 | 93 |
thuộc tính đa trị là gì | 1.94 | 0.3 | 8088 | 91 |
tổng hợp các thuộc tính của css | 0.32 | 0.9 | 3821 | 81 |
trong tính hiện thực của nó | 1.35 | 0.1 | 3159 | 67 |
thuoc tinh trong java | 1.48 | 0.9 | 1621 | 49 |
thuoc tinh text trong css | 1.6 | 0.1 | 2128 | 61 |
thuoc tinh da tri | 0.64 | 0.2 | 7340 | 77 |