Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tra từ | 0.95 | 0.1 | 9545 | 66 |
tra từ soha | 1.59 | 0.4 | 3433 | 43 |
tra từ điển | 1.83 | 0.7 | 6065 | 21 |
tra từ hán việt | 0.01 | 1 | 7479 | 69 |
tra từ hán nôm | 0.51 | 0.6 | 9864 | 22 |
tra từ tiếng anh | 1.5 | 0.7 | 4308 | 96 |
tra từ cồ việt | 0.92 | 0.1 | 5761 | 6 |
tra từ đồng nghĩa | 0.2 | 0.6 | 4296 | 46 |
tra từ điển tiếng việt | 0.63 | 0.8 | 7789 | 37 |
tra từ điển việt | 1.78 | 0.3 | 5547 | 60 |
tra từ điển hà n việt | 1.82 | 0.7 | 7214 | 99 |
tra từ điển việt anh | 0.18 | 0.4 | 2303 | 78 |
tra từ tiếng việt | 1.21 | 0.4 | 2581 | 61 |
tra từ Ä‘iển nháºt việt | 1.61 | 0.7 | 4199 | 86 |
tra từ điển tflat | 1.99 | 0.5 | 3798 | 62 |
tra từ dien anh viet | 0.42 | 0.4 | 3961 | 5 |
tra từ vựng tiếng anh | 0.12 | 0.1 | 3404 | 4 |
tra từ điển tiếng anh | 1.44 | 0.9 | 5858 | 55 |
tra từ điển hán nôm | 0.63 | 0.5 | 8470 | 87 |
tra từ anh việt | 0.38 | 0.9 | 8947 | 90 |
tra từ Ä‘iển tiếng nháºt | 1.03 | 0.2 | 865 | 68 |
tra từ điển cambridge anh việt | 0.13 | 0.4 | 6237 | 15 |